Kết quả West Ham United vs Brighton Hove Albion, 02h30 ngày 03/01
Kết quả West Ham United vs Brighton Hove Albion
Soi kèo nhà cái West Ham vs Brighton, 2h30 ngày 03/01
Đối đầu West Ham United vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng West Ham United vs Brighton Hove Albion
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/01/202402:30
-
West Ham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 3
0.83U 3
0.911
2.55X
3.652
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
West Ham United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
31'Ben Johnson0-0
-
67'0-0Evan Ferguson
Danny Welbeck -
73'Divin Mubama
Mohamed Said Benrahma0-0 -
74'0-0Adam Lallana
Facundo Buonanotte -
74'0-0Jakub Moder
Adam Webster
-
West Ham United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos21Angelo Obinze Ogbonna15Konstantinos Mavropanos2Ben Johnson28Tomas Soucek19Edson Omar Alvarez Velazquez22Mohamed Said Benrahma7James Ward Prowse8Pablo Fornals20Jarrod Bowen18Danny Welbeck9João Pedro Junqueira de Jesus40Facundo Buonanotte13Pascal Gross11Billy Gilmour6James Milner41Jack Hinshelwood4Adam Webster29Jan Paul Van Hecke30Pervis Josue Estupinan Tenorio23Jason Steele
- Đội hình dự bị
-
45Divin Mubama1Lukasz Fabianski32Conor Coventry53Levi Laing42Kaelan Casey3Aaron Cresswell18Danny Ings17Gnaly Maxwell Cornet61Lewis OrfordEvan Ferguson 28Jakub Moder 15Adam Lallana 14Carlos Baleba 20Mahmoud Dahoud 8Bart Verbruggen 1Imari Samuels 43Benicio Baker Boaitey 47Leigh Kavanagh 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút5
-
-
7Sút Phạt6
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
378Số đường chuyền845
-
-
81%Chuyền chính xác92%
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
8Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
1Thay người3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
17Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách8
-
-
77Pha tấn công145
-
-
39Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh