Kết quả AFC Bournemouth vs Arsenal, 23h30 ngày 19/10
Kết quả AFC Bournemouth vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Arsenal, 23h30 ngày 19/10
Đối đầu AFC Bournemouth vs Arsenal
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Arsenal
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:30
-
AFC Bournemouth 12Arsenal 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.96O 3
1.03U 3
0.851
4.80X
4.332
1.61Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Arsenal
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
AFC Bournemouth vs Arsenal: Diễn biến chính
-
29'0-0William Saliba Card changed
-
30'0-0William Saliba
-
37'0-0Jakub Kiwior
Raheem Sterling -
46'Adam Smith
Julian Vincente Araujo0-0 -
63'Antoine Semenyo0-0
-
63'Luis Sinisterra
Dango Ouattara0-0 -
63'Justin Kluivert
Alex Scott0-0 -
63'Ryan Christie
Marcus Tavernier0-0 -
64'0-0Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard -
68'0-0Benjamin William White
-
70'Ryan Christie (Assist:Justin Kluivert)1-0
-
79'Justin Kluivert2-0
-
81'2-0Gabriel Fernando de Jesus
Jakub Kiwior -
81'2-0Ethan Nwaneri
Mikel Merino Zazon -
82'Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa2-0
-
AFC Bournemouth vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez5Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi22Julian Vincente Araujo4Lewis Cook8Alex Scott24Antoine Semenyo16Marcus Tavernier11Dango Ouattara9Francisco Evanilson de Lima Barbosa29Kai Havertz30Raheem Sterling23Mikel Merino Zazon19Leandro Trossard5Thomas Partey41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
17Luis Sinisterra19Justin Kluivert26Enes Unal15Adam Smith10Ryan Christie42Mark Travers2Dean Huijsen12Tyler Adams7David BrooksGabriel Fernando de Jesus 9Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11Jakub Kiwior 15Ethan Nwaneri 53Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Tommy Setford 36Olexandr Zinchenko 17Myles Lewis Skelly 49Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
398Số đường chuyền438
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu37
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
16Đánh chặn7
-
-
18Ném biên12
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass21
-
-
106Pha tấn công90
-
-
72Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh