Kết quả Everton vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Everton vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo Everton F.C vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 31/8
Đối đầu Everton vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Everton vs AFC Bournemouth
Phong độ Everton gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Everton 22AFC Bournemouth 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 1
0.79U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Everton vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
50'Michael Vincent Keane (Assist:Dominic Calvert-Lewin)1-0
-
57'Dominic Calvert-Lewin (Assist:Dwight Mcneil)2-0
-
65'2-0Luis Sinisterra
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
66'2-0Dango Ouattara
Milos Kerkez -
66'2-0Alex Scott
Ryan Christie -
76'Michael Vincent Keane2-0
-
76'2-0Antoine Semenyo
-
77'2-0Adam Smith
Julian Vincente Araujo -
77'2-0Dean Huijsen
Marcos Senesi -
83'Abdoulaye Doucoure
Iliman Ndiaye2-0 -
87'2-1Antoine Semenyo (Assist:Dango Ouattara)
-
88'Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin2-1 -
90'Tim Iroegbunam2-1
-
90'2-2Lewis Cook (Assist:Luis Sinisterra)
-
90'2-3Luis Sinisterra (Assist:Justin Kluivert)
-
Everton vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko5Michael Vincent Keane6James Tarkowski23Seamus Coleman27Idrissa Gana Gueye42Tim Iroegbunam10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin9Francisco Evanilson de Lima Barbosa24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie22Julian Vincente Araujo27Ilya Zabarnyi5Marcos Senesi3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
16Abdoulaye Doucoure14Beto Betuncal12Joao Virginia15Jake OBrien18Ashley Young75Roman Quintyne45Harrison Armstrong37James Garner29Jesper LindstromLuis Sinisterra 17Alex Scott 8Dango Ouattara 11Dean Huijsen 2Adam Smith 15Mark Travers 42James Hill 23Maximillian Aarons 37David Brooks 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
EvertonAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
339Số đường chuyền373
-
-
76%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
43Đánh đầu32
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công26
-
-
2Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
38Long pass22
-
-
107Pha tấn công93
-
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh