Kết quả Fulham vs Southampton, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Fulham vs Southampton
Soi kèo phạt góc Fulham vs Southampton, 21h ngày 22/12
Đối đầu Fulham vs Southampton
Lịch phát sóng Fulham vs Southampton
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Fulham 10Southampton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.85O 2.75
0.84U 2.75
1.011
1.53X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Southampton
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Fulham vs Southampton: Diễn biến chính
-
34'0-0Flynn Downes
-
46'0-0Cameron Archer
Tyler Dibling -
48'0-0Yukinari Sugawara
-
57'0-0Chimuanya Ugochukwu
Joe Aribo -
62'Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho0-0 -
62'Adama Traore Diarra
Joshua King0-0 -
76'Sasa Lukic
Sander Berge0-0 -
76'Martial Godo
Tom Cairney0-0 -
79'Raul Alonso Jimenez Rodriguez0-0
-
80'0-0James Bree
Yukinari Sugawara -
84'0-0Chimuanya Ugochukwu
-
87'Carlos Vinicius Alves Morais
Harry Wilson0-0 -
90'0-0Paul Onuachu
Adam Armstrong
-
Fulham vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba31Issa Diop21Timothy Castagne10Tom Cairney16Sander Berge17Alex Iwobi24Joshua King8Harry Wilson9Rodrigo Muniz Carvalho33Tyler Dibling9Adam Armstrong18Mateus Fernandes16Yukinari Sugawara4Flynn Downes7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek15Nathan Wood-Gordon30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
12Carlos Vinicius Alves Morais7Raul Alonso Jimenez Rodriguez20Sasa Lukic11Adama Traore Diarra47Martial Godo5Joachim Andersen15Jorge Cuenca30Ryan Sessegnon23Steven BendaChimuanya Ugochukwu 26Paul Onuachu 32James Bree 14Cameron Archer 19Kamal Deen Sulemana 20Ryan Manning 3Adam Lallana 10Alex McCarthy 1Ryan Fraser 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Southampton: Số liệu thống kê
-
FulhamSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
535Số đường chuyền415
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn1
-
-
25Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách14
-
-
13Long pass16
-
-
119Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh