Kết quả Leicester City vs Wolves, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Leicester City vs Wolves
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Wolverhampton, 21h ngày 22/12
Đối đầu Leicester City vs Wolves
Lịch phát sóng Leicester City vs Wolves
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Leicester City 20Wolves3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.37X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Wolves
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Leicester City vs Wolves: Diễn biến chính
-
19'0-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Nelson Cabral Semedo)
-
22'Jannik Vestergaard0-1
-
26'Boubakary Soumare0-1
-
36'0-2Rodrigo Martins Gomes (Assist:Matt Doherty)
-
44'0-3Matheus Cunha (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
-
46'Wout Faes
Jannik Vestergaard0-3 -
46'Harry Winks
Oliver Skipp0-3 -
53'Hamza Choudhury
James Justin0-3 -
54'Bobby Reid
Bilal El Khannouss0-3 -
74'0-3Hee-Chan Hwang
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes -
83'0-3Craig Dawson
Rodrigo Martins Gomes -
84'0-3Thomas Glyn Doyle
Jorgen Strand Larsen -
84'Facundo Buonanotte
Jordan Ayew0-3 -
89'0-3Carlos Borges
Nelson Cabral Semedo -
89'0-3Jean-Ricner Bellegarde
Joao Victor Gomes da Silva
-
Leicester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-11Danny Ward16Victor Bernth Kristansen23Jannik Vestergaard4Conor Coady2James Justin24Boubakary Soumare22Oliver Skipp10Stephy Mavididi11Bilal El Khannouss18Jordan Ayew9Jamie Vardy9Jorgen Strand Larsen29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto19Rodrigo Martins Gomes2Matt Doherty4Santiago Ignacio Bueno Sciutto24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte3Wout Faes14Bobby Reid8Harry Winks17Hamza Choudhury31Daniel Iversen5Caleb Okoli20Patson Daka33Luke ThomasJean-Ricner Bellegarde 27Carlos Borges 26Craig Dawson 15Hee-Chan Hwang 11Thomas Glyn Doyle 20Bastien Meupiyou 33Luke James Cundle 34Samuel Johnstone 31Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Leicester CityWolves
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
534Số đường chuyền467
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu14
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn2
-
-
20Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
22Long pass26
-
-
125Pha tấn công81
-
-
44Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh