Kết quả Liverpool vs Brentford, 22h30 ngày 25/08
Kết quả Liverpool vs Brentford
Nhận định Liverpool vs Brentford, 22h30 ngày 25/8
Đối đầu Liverpool vs Brentford
Lịch phát sóng Liverpool vs Brentford
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:30
-
Liverpool 22Brentford 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
0.95O 3.5
0.96U 3.5
0.901
1.29X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.97O 1.5
0.86U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Brentford
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Liverpool vs Brentford: Diễn biến chính
-
13'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Diogo Jota)1-0
-
30'Dominik Szoboszlai1-0
-
38'Ryan Jiro Gravenberch1-0
-
40'1-0Christian Norgaard
-
45'1-0Mathias Jensen
-
66'1-0Mikkel Damsgaard
Keane Lewis-Potter -
66'1-0Fabio Carvalho
Mathias Jensen -
70'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Luis Fernando Diaz Marulanda)2-0
-
72'Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold2-0 -
72'Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda2-0 -
72'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota2-0 -
73'2-0Kevin Schade
Yoane Wissa -
73'2-0Frank Ogochukwu Onyeka
Vitaly Janelt -
83'Harvey Elliott
Mohamed Salah Ghaly2-0 -
90'Wataru Endo
Ryan Jiro Gravenberch2-0 -
90'2-0Bryan Mbeumo
-
Liverpool vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt23Keane Lewis-Potter30Mads Roerslev Rasmussen22Nathan Collins5Ethan Pinnock20Kristoffer Ajer1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
84Conor Bradley9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro18Cody Gakpo19Harvey Elliott3Wataru Endo62Caoimhin Kelleher2Joseph Gomez21Konstantinos Tsimikas78Jarell QuansahFabio Carvalho 14Mikkel Damsgaard 24Frank Ogochukwu Onyeka 15Kevin Schade 7Hakon Rafn Valdimarsson 12Sepp Van Den Berg 4Ben Mee 16Yegor Yarmolyuk 18Ryan Trevitt 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Brentford: Số liệu thống kê
-
LiverpoolBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
602Số đường chuyền358
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
14Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
18Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass26
-
-
125Pha tấn công67
-
-
65Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh