Kết quả Southampton vs Manchester United, 18h30 ngày 14/09
Kết quả Southampton vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Southampton vs MU, 18h30 ngày 14/09
Đối đầu Southampton vs Manchester United
Lịch phát sóng Southampton vs Manchester United
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202418:30
-
Southampton 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.93O 2.75
0.84U 2.75
1.021
3.90X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Manchester United
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Southampton vs Manchester United: Diễn biến chính
-
26'0-0Kobbie Mainoo
-
33'Cameron Archer0-0
-
35'0-1Matthijs de Ligt (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
41'0-2Marcus Rashford (Assist:Amad Diallo Traore)
-
57'0-2Christian Eriksen
-
62'Ross Stewart
Cameron Archer0-2 -
63'Adam Lallana
Tyler Dibling0-2 -
64'Gnaly Maxwell Cornet
Chimuanya Ugochukwu0-2 -
64'Ryan Fraser
Ben Brereton0-2 -
68'0-2Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
71'Gnaly Maxwell Cornet0-2
-
73'0-2Alejandro Garnacho
Marcus Rashford -
73'0-2Manuel Ugarte
Christian Eriksen -
74'0-2Harry Maguire
Noussair Mazraoui -
75'0-2Harry Maguire
-
77'0-2Jonny Evans
Lisandro Martinez -
79'Jack Stephens0-2
-
81'Taylor Harwood-Bellis
Mateus Fernandes0-2 -
87'0-2Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Matthijs de Ligt -
90'0-3Alejandro Garnacho (Assist:Diogo Dalot)
-
Southampton vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-2-3-130Aaron Ramsdale2Kyle Walker-Peters35Jan Bednarek5Jack Stephens16Yukinari Sugawara26Chimuanya Ugochukwu4Flynn Downes17Ben Brereton18Mateus Fernandes33Tyler Dibling19Cameron Archer11Joshua Zirkzee16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford14Christian Eriksen37Kobbie Mainoo3Noussair Mazraoui4Matthijs de Ligt6Lisandro Martinez20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
11Ross Stewart10Adam Lallana24Ryan Fraser22Gnaly Maxwell Cornet6Taylor Harwood-Bellis1Alex McCarthy21Charlie Taylor7Joe Aribo9Adam ArmstrongManuel Ugarte 25Alejandro Garnacho 17Harry Maguire 5Jonny Evans 35Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Altay Bayindi 1Antony Matheus dos Santos 21Toby Collyer 43Ethan Wheatley 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
SouthamptonManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
465Số đường chuyền606
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
9Đánh đầu13
-
-
4Đánh đầu thành công7
-
-
7Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn14
-
-
11Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
13Long pass18
-
-
85Pha tấn công104
-
-
37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh