Kết quả Tottenham Hotspur vs Arsenal, 20h00 ngày 15/09
Kết quả Tottenham Hotspur vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Tottenham vs Arsenal, 20h ngày 15/09
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Arsenal
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Arsenal
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202420:00
-
Arsenal 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2.5
0.55U 2.5
1.301
3.75X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Arsenal
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Tottenham Hotspur vs Arsenal: Diễn biến chính
-
15'0-0William Saliba
-
27'Iyenoma Destiny Udogie0-0
-
32'Rodrigo Bentancur0-0
-
35'0-0Jurrien Timber
-
37'Guglielmo Vicario0-0
-
45'Dejan Kulusevski0-0
-
45'Micky van de Ven0-0
-
49'0-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
-
64'0-1Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Bukayo Saka)
-
68'Pape Matar Sarr
Rodrigo Bentancur0-1 -
68'Wilson Odobert
Brennan Johnson0-1 -
80'0-1Raheem Sterling
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
80'0-1Gabriel Fernando de Jesus
Leandro Trossard -
80'Timo Werner
James Maddison0-1 -
86'0-1Ethan Nwaneri
Bukayo Saka
-
Tottenham Hotspur vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro10James Maddison30Rodrigo Bentancur21Dejan Kulusevski7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson7Bukayo Saka29Kai Havertz19Leandro Trossard5Thomas Partey20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho11Gabriel Teodoro Martinelli Silva4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
29Pape Matar Sarr28Wilson Odobert16Timo Werner20Fraser Forster24Djed Spence33Ben Davies6Radu Dragusin14Archie Gray15Lucas BergvallRaheem Sterling 30Gabriel Fernando de Jesus 9Ethan Nwaneri 53Norberto Murara Neto 32Maldini Kacurri 47Jakub Kiwior 15Ayden Heaven 76Myles Lewis Skelly 49Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
492Số đường chuyền281
-
-
88%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
29Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn10
-
-
22Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass18
-
-
106Pha tấn công65
-
-
70Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh