Kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool, 23h30 ngày 22/12
Kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Liverpool, 23h30 ngày 22/12
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Liverpool
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Liverpool
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:30
-
Liverpool 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.95O 6
0.81U 6
1.041
35.88X
11.502
1.05Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
9.09O 4.5
8.33U 4.5
0.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Liverpool
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Diễn biến chính
-
23'0-1Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
-
31'0-1Cody Gakpo
-
36'0-2Alexis Mac Allister
-
41'James Maddison1-2
-
45'1-3Dominik Szoboszlai (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-120Fraser Forster24Djed Spence14Archie Gray6Radu Dragusin23Pedro Porro8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr7Son Heung Min10James Maddison21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold2Joseph Gomez4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner13Iyenoma Destiny Udogie3Sergio Reguilón15Lucas Bergvall40Brandon Austin48Alfie Dorrington42Will Lankshear22Brennan Johnson64Callum OlusesiKonstantinos Tsimikas 21Caoimhin Kelleher 62Wataru Endo 3Diogo Jota 20Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Jarell Quansah 78Curtis Jones 17Harvey Elliott 19Trey Nyoni 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút4
-
-
5Sút Phạt2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
247Số đường chuyền247
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
2Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị3
-
-
1Đánh đầu9
-
-
1Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
7Ném biên7
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
9Long pass17
-
-
42Pha tấn công57
-
-
12Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh