Kết quả West Ham United vs Everton, 22h00 ngày 09/11
Kết quả West Ham United vs Everton
Nhận định, Soi kèo West Ham vs Everton, 22h00 ngày 9/11
Đối đầu West Ham United vs Everton
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
West Ham United 10Everton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.95X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Everton
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
West Ham United vs Everton: Diễn biến chính
-
67'Vladimir Coufal
Aaron Wan-Bissaka0-0 -
67'Danny Ings
Michail Antonio0-0 -
67'Carlos Soler Barragan
Guido Rodriguez0-0 -
75'0-0Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
76'0-0Idrissa Gana Gueye
-
83'Luis Guilherme Lira dos Santos
Crysencio Summerville0-0 -
85'0-0Ashley Young
-
86'0-0Jack Harrison
Abdoulaye Doucoure -
88'Vladimir Coufal0-0
-
West Ham United vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-1-4-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman25Jean-Clair Todibo29Aaron Wan-Bissaka24Guido Rodriguez7Crysencio Summerville10Lucas Tolentino Coelho de Lima28Tomas Soucek20Jarrod Bowen9Michail Antonio9Dominic Calvert-Lewin29Jesper Lindstrom16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye27Idrissa Gana Gueye8Orel Mangala18Ashley Young6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
17Luis Guilherme Lira dos Santos5Vladimir Coufal4Carlos Soler Barragan18Danny Ings15Konstantinos Mavropanos57Oliver Scarles3Aaron Cresswell21Wes Foderingham39Andrew IrvingBeto Betuncal 14Jack Harrison 11Asmir Begovic 31Jake OBrien 15Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Nathan Patterson 2Harrison Armstrong 45Callum Bates 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Everton: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedEverton
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
9Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
437Số đường chuyền451
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu35
-
-
18Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người2
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên32
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
6Thử thách7
-
-
27Long pass26
-
-
113Pha tấn công102
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh