Kết quả Wolves vs Manchester City, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Wolves vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo Wolverhampton vs Man City, 20h00 ngày 20/10
Đối đầu Wolves vs Manchester City
Lịch phát sóng Wolves vs Manchester City
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Wolves 41Manchester City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.05-1.5
0.85O 3.5
1.02U 3.5
0.831
7.80X
6.202
1.30Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
1.06O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Manchester City
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Wolves vs Manchester City: Diễn biến chính
-
7'Jorgen Strand Larsen (Assist:Nelson Cabral Semedo)1-0
-
14'Toti Gomes1-0
-
20'Nelson Cabral Semedo1-0
-
33'1-1Josko Gvardiol (Assist:Jeremy Doku)
-
39'1-1Savio Moreira de Oliveira
-
46'Thomas Glyn Doyle
Andre Trindade da Costa Neto1-1 -
63'Joao Victor Gomes da Silva1-1
-
66'1-1Phil Foden
Jeremy Doku -
67'Carlos Borges
Matheus Cunha1-1 -
73'1-1Jack Grealish
Savio Moreira de Oliveira -
80'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jorgen Strand Larsen1-1 -
86'1-1Matheus Luiz Nunes
Mateo Kovacic -
90'Pablo Sarabia Garcia1-1
-
90'Jean-Ricner Bellegarde
Joao Victor Gomes da Silva1-1 -
90'1-2John Stones (Assist:Phil Foden)
-
90'1-2John Stones Goal awarded
-
Wolves vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-5-21Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson4Santiago Ignacio Bueno Sciutto3Rayan Ait Nouri5Mario Lemina7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo9Jorgen Strand Larsen10Matheus Cunha9Erling Haaland26Savio Moreira de Oliveira19Ilkay Gundogan20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva11Jeremy Doku8Mateo Kovacic82Rico Lewis5John Stones3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes26Carlos Borges20Thomas Glyn Doyle2Matt Doherty19Rodrigo Martins Gomes21Pablo Sarabia Garcia25Daniel Bentley37Pedro LimaMatheus Luiz Nunes 27Phil Foden 47Jack Grealish 10Stefan Ortega 18Nathan Ake 6Manuel Akanji 25James Mcatee 87Nico OReilly 75Scott Carson 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
WolvesManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc18
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút8
-
-
5Sút Phạt8
-
-
22%Kiểm soát bóng78%
-
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
-
216Số đường chuyền731
-
-
66%Chuyền chính xác90%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn10
-
-
11Ném biên20
-
-
26Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass15
-
-
45Pha tấn công165
-
-
11Tấn công nguy hiểm163
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh