Kết quả Wolves vs Nottingham Forest, 03h00 ngày 07/01
Kết quả Wolves vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Nottingham, 3h ngày 07/01
Đối đầu Wolves vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Wolves vs Nottingham Forest
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202503:00
-
Wolves 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.5
0.60U 2.5
1.251
2.87X
3.702
2.25Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Wolves vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
7'0-1Morgan Gibbs White (Assist:Anthony Elanga)
-
16'0-1Elliot Anderson
-
30'0-1Nicolas Dominguez
-
44'0-2Chris Wood (Assist:Callum Hudson-Odoi)
-
46'Thomas Glyn Doyle0-2
-
59'Mario Lemina
Thomas Glyn Doyle0-2 -
59'Jean-Ricner Bellegarde
Pedro Lima0-2 -
60'0-2Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Nicolas Dominguez -
69'0-2Jota
Elliot Anderson -
70'0-2Ryan Yates
Anthony Elanga -
75'Pablo Sarabia Garcia
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes0-2 -
75'Carlos Borges
Hee-Chan Hwang0-2 -
88'0-2James Ward Prowse
Morgan Gibbs White -
88'0-2Taiwo Awoniyi
Chris Wood -
90'0-3Taiwo Awoniyi (Assist:James Ward Prowse)
-
Wolves vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa3Rayan Ait Nouri4Santiago Ignacio Bueno Sciutto2Matt Doherty19Rodrigo Martins Gomes8Joao Victor Gomes da Silva20Thomas Glyn Doyle37Pedro Lima11Hee-Chan Hwang29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes9Jorgen Strand Larsen11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde5Mario Lemina26Carlos Borges21Pablo Sarabia Garcia33Bastien Meupiyou46Alfie Pond31Samuel Johnstone34Luke James Cundle61Wesley OkoduwaTaiwo Awoniyi 9Jota 20Ryan Yates 22James Ward Prowse 18Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Ramon Sosa Acosta 24Alexandre Moreno Lopera 19Willy Boly 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
WolvesNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
545Số đường chuyền361
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
18Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
18Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass23
-
-
130Pha tấn công82
-
-
69Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh