Kết quả Marlow vs Chertsey Town, 01h45 ngày 16/10
Kết quả Marlow vs Chertsey Town
Đối đầu Marlow vs Chertsey Town
Phong độ Marlow gần đây
Phong độ Chertsey Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202401:45
-
Marlow 30Chertsey Town 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.90X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marlow vs Chertsey Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Marlow vs Chertsey Town: Diễn biến chính
-
23'0-1Robertson L.
-
43'0-2Jack Mazzone
-
52'0-3Conor Lee
-
68'0-4Flatman L.
-
87'0-5Toby Little
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Marlow vs Chertsey Town: Số liệu thống kê
-
MarlowChertsey Town
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
104Pha tấn công90
-
-
62Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 27 | 44 | 55 | T T T T H H |
2 | AFC Totton | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 19 | 27 | 47 | T T T T H B |
3 | Gloucester City | 24 | 12 | 9 | 3 | 44 | 35 | 9 | 45 | T B T H H H |
4 | Dorchester Town | 25 | 10 | 12 | 3 | 45 | 29 | 16 | 42 | H T H T T H |
5 | Havant Waterlooville | 23 | 11 | 7 | 5 | 49 | 29 | 20 | 40 | T T T T B H |
6 | Walton Hersham | 23 | 10 | 7 | 6 | 46 | 35 | 11 | 37 | B H T T B T |
7 | Bracknell Town | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | T B T H H B |
8 | Gosport Borough | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T B B T T |
9 | Taunton Town | 22 | 8 | 7 | 7 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T H |
10 | Basingstoke Town | 24 | 7 | 10 | 7 | 37 | 40 | -3 | 31 | T T H B H B |
11 | Swindon Supermarine | 24 | 8 | 5 | 11 | 43 | 46 | -3 | 29 | B B B H B T |
12 | Chertsey Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 43 | 43 | 0 | 28 | T B B B T H |
13 | Hanwell Town | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 28 | B H B B H T |
14 | Winchester City | 24 | 7 | 7 | 10 | 35 | 42 | -7 | 28 | B T B T B T |
15 | Sholing FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 28 | B B T B B B |
16 | Hungerford Town | 24 | 6 | 8 | 10 | 38 | 37 | 1 | 26 | T B B B T T |
17 | Poole Town | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B B H H H |
18 | Wimborne Town | 21 | 7 | 4 | 10 | 24 | 35 | -11 | 25 | B H B B T H |
19 | Plymouth Parkway | 23 | 6 | 6 | 11 | 35 | 45 | -10 | 24 | B T B T H T |
20 | Tiverton Town | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 48 | -25 | 22 | B B B H H H |
21 | Frome Town | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 38 | -16 | 17 | B B T T T B |
22 | Marlow | 24 | 3 | 4 | 17 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh