Kết quả Royston Town vs AFC Telford United, 02h45 ngày 15/01
Kết quả Royston Town vs AFC Telford United
Đối đầu Royston Town vs AFC Telford United
Phong độ Royston Town gần đây
Phong độ AFC Telford United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.72U 2.5
0.891
2.36X
3.202
2.36Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royston Town vs AFC Telford United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 19
-
Royston Town vs AFC Telford United: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Royston Town vs AFC Telford United: Số liệu thống kê
-
Royston TownAFC Telford United
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kettering Town | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 24 | 21 | 44 | B T H T H B |
2 | AFC Telford United | 23 | 12 | 6 | 5 | 43 | 39 | 4 | 42 | H H T H B T |
3 | Stratford Town | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T B T H T B |
4 | Bedford Town | 24 | 12 | 4 | 8 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B B |
5 | Halesowen Town | 23 | 12 | 3 | 8 | 38 | 32 | 6 | 39 | B T T B B B |
6 | Stamford | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T H T B T |
7 | Harborough Town | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 31 | 5 | 36 | B H T T T T |
8 | Royston Town | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 27 | 5 | 35 | T B T T H T |
9 | Leiston FC | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 34 | 0 | 35 | B T T B H T |
10 | Spalding United | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 37 | -4 | 34 | T H H H T T |
11 | Stourbridge | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 33 | T H B B H B |
12 | St Ives Town | 24 | 10 | 2 | 12 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H B B B T |
13 | Redditch United | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 32 | H B H B H B |
14 | Banbury United | 23 | 8 | 7 | 8 | 19 | 21 | -2 | 31 | B H B H T T |
15 | Bishop's Stortford | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 32 | -1 | 30 | B B B T T B |
16 | Lowestoft Town | 23 | 9 | 3 | 11 | 37 | 55 | -18 | 30 | B H B T T B |
17 | Barwell | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 29 | B T H B B B |
18 | Bromsgrove Sporting FC | 24 | 8 | 4 | 12 | 29 | 34 | -5 | 28 | T T T H T H |
19 | Sudbury | 22 | 7 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 27 | T B H B B B |
20 | Alvechurch | 21 | 8 | 3 | 10 | 21 | 22 | -1 | 27 | T T B T B H |
21 | Hitchin Town | 25 | 5 | 6 | 14 | 33 | 50 | -17 | 21 | B B H T H B |
22 | Biggleswade Town | 22 | 1 | 9 | 12 | 24 | 42 | -18 | 12 | B H H B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh