Kết quả Stourbridge vs Bishop's Stortford, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Stourbridge vs Bishop's Stortford
Phong độ Stourbridge gần đây
Phong độ Bishop's Stortford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stourbridge vs Bishop's Stortford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 35
-
Stourbridge vs Bishop's Stortford: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stourbridge vs Bishop's Stortford: Số liệu thống kê
-
StourbridgeBishop's Stortford
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bedford Town | 27 | 14 | 5 | 8 | 50 | 43 | 7 | 47 | T B B T T H |
2 | Stratford Town | 27 | 13 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 46 | H T B T B T |
3 | Halesowen Town | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 35 | 7 | 46 | B B T H T B |
4 | AFC Telford United | 26 | 13 | 7 | 6 | 49 | 45 | 4 | 46 | H B T H T B |
5 | Kettering Town | 24 | 13 | 5 | 6 | 48 | 29 | 19 | 44 | H T H B B B |
6 | Harborough Town | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 32 | 7 | 42 | T T T T T B |
7 | Stamford | 26 | 13 | 3 | 10 | 35 | 32 | 3 | 42 | T B T B B T |
8 | Leiston FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 41 | T B H T T T |
9 | Spalding United | 27 | 12 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 41 | H T T T T H |
10 | Stourbridge | 27 | 11 | 6 | 10 | 37 | 31 | 6 | 39 | H B B T B T |
11 | Redditch United | 27 | 11 | 5 | 11 | 39 | 40 | -1 | 38 | B H B B T T |
12 | Royston Town | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | H T H B B H |
13 | Alvechurch | 24 | 11 | 3 | 10 | 31 | 25 | 6 | 36 | T B H T T T |
14 | Bishop's Stortford | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 34 | T T B B H T |
15 | Bromsgrove Sporting FC | 27 | 10 | 4 | 13 | 33 | 36 | -3 | 34 | H T H T B T |
16 | Banbury United | 25 | 8 | 9 | 8 | 21 | 23 | -2 | 33 | B H T T H H |
17 | St Ives Town | 27 | 10 | 2 | 15 | 36 | 37 | -1 | 32 | B B T B B B |
18 | Lowestoft Town | 26 | 9 | 3 | 14 | 38 | 65 | -27 | 30 | T T B B B B |
19 | Barwell | 27 | 8 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 29 | H B B B B B |
20 | Sudbury | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 34 | 0 | 28 | B B B B H B |
21 | Hitchin Town | 28 | 7 | 6 | 15 | 38 | 54 | -16 | 27 | T H B T T B |
22 | Biggleswade Town | 24 | 2 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 15 | H B B H B T |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh