Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz, 02h30 ngày 08/03
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz
Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Phong độ SC Bregenz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.90O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.60X
3.702
4.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz
-
Sân vận động: Trenkwalder Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz: Diễn biến chính
-
41'Daniel Nussbaumer (Assist:Josef Weberbauer)1-0
-
57'1-0Marco Rottensteiner
-
63'1-0Raul Marte
-
72'Deni Alar2-0
-
72'2-0Johannes Tartarotti
-
81'2-1
Jan Stefanon (Assist:Mario Vucenovic)
-
86'Reinhard Young3-1
-
90'Lukas Malicsek3-1
-
90'3-2
Jan Stefanon (Assist:Johannes Tartarotti)
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Trenkwalder Admira Wacker vs SC Bregenz: Số liệu thống kê
-
Trenkwalder Admira WackerSC Bregenz
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt23
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
131Pha tấn công120
-
-
92Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 21 | 15 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 49 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 15 | 25 | 47 | T T T B T T |
3 | First Wien 1894 | 21 | 12 | 2 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | T B T B H T |
4 | SC Bregenz | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 29 | 9 | 35 | T T B B T T |
5 | St.Polten | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | T T H T H H |
6 | Kapfenberg | 21 | 10 | 3 | 8 | 29 | 32 | -3 | 33 | B H H B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T H T T B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 34 | 4 | 31 | T B T B B H |
9 | SKU Amstetten | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 28 | B B H B B H |
10 | FC Liefering | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B T T B T |
11 | Austria Lustenau | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | H B B T H B |
12 | ASK Voitsberg | 21 | 7 | 2 | 12 | 23 | 28 | -5 | 23 | T T B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H B T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 17 | B T B H H T |
15 | SV Horn | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 49 | -27 | 13 | B B T B H B |
16 | Lafnitz | 21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 54 | -30 | 11 | H B H H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff