Đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt, 00h00 ngày 01/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt

  • Deutschlandsberger SC
    Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/6/2024 00:00
    Số phút bù giờ:
    ASK Klagenfurt

Lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt

- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Deutschlandsberger SC (sân nhà) 0 0 0 0
Deutschlandsberger SC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deutschlandsberger SC thắng
Bại: là số trận Deutschlandsberger SC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deutschlandsberger SCASK Klagenfurt trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 29 20 5 4 69 23 46 65 B T T T T T
2 SR Donaufeld Wien 29 15 8 6 67 37 30 53 H B T T H B
3 SV Leobendorf 29 14 7 8 51 38 13 49 T H B T H B
4 Wiener Viktoria 29 12 11 6 52 41 11 47 T T H H T T
5 Kremser 29 13 8 8 44 36 8 47 T H T H B B
6 SC Mannsdorf 29 13 7 9 46 44 2 46 H B B T B T
7 Wiener SC 29 10 10 9 47 42 5 40 H H B T B H
8 Traiskirchen 29 10 8 11 60 49 11 38 H B T H H H
9 Austria Wien (Youth) 29 9 10 10 46 42 4 37 B H B B H B
10 SV Oberwart 29 11 4 14 38 48 -10 37 T H B H T T
11 Team Wiener Linien 29 8 10 11 34 41 -7 34 H B T B H H
12 Neusiedl 29 9 6 14 37 58 -21 33 H B T B B H
13 Favoritner AC 29 6 11 12 30 49 -19 29 T T H B H B
14 Mauerwerk 29 5 11 13 26 57 -31 26 B T T B T H
15 Ardagger 29 5 10 14 20 37 -17 25 B H B B H T
16 Andelsbuch 29 6 6 17 35 60 -25 24 B T B T H H

Upgrade Team
Cập nhật: