Đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC, 00h00 ngày 19/4
Kết quả Wiener Viktoria vs Favoritner AC
Đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC
Phong độ Wiener Viktoria gần đây
Phong độ Favoritner AC gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener Viktoria vs Favoritner AC
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC trước đây
-
21/09/2024Favoritner AC2 - 0Wiener Viktoria2 - 0L
-
04/05/2024Favoritner AC0 - 0Wiener Viktoria0 - 0D
-
07/10/2023Wiener Viktoria3 - 1Favoritner AC1 - 0W
-
23/03/2019Wiener Viktoria3 - 3Favoritner AC1 - 1D
-
25/09/2016Favoritner AC4 - 0Wiener Viktoria1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 4 Áo | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Favoritner AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener Viktoria (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Wiener Viktoria (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener Viktoria và Favoritner AC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 36 | B H T T T T |
6 | Wiener SC | 22 | 9 | 8 | 5 | 44 | 35 | 9 | 35 | B T T T H T |
7 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 38 | -7 | 29 | T B T B H B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 22 | 4 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 20 | H B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: