Đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach, 22h30 ngày 26/4
Kết quả SV Austria Salzburg vs FC Lauterach
Đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach
Phong độ SV Austria Salzburg gần đây
Phong độ FC Lauterach gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Austria Salzburg vs FC Lauterach
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach trước đây
-
21/09/2024FC Lauterach1 - 4SV Austria Salzburg0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs FC Lauterach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Austria Salzburg (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Austria Salzburg (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Austria Salzburg thắng
Bại: là số trận SV Austria Salzburg thua
Thắng: là số trận SV Austria Salzburg thắng
Bại: là số trận SV Austria Salzburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Austria Salzburg và FC Lauterach trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: