Đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz, 22h00 ngày 21/4
Kết quả First Wien 1894 vs Lafnitz
Đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: First Wien 1894 vs Lafnitz
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz trước đây
-
18/10/2024Lafnitz0 - 1First Wien 18940 - 1W
-
19/04/2024First Wien 18942 - 0Lafnitz2 - 0W
-
01/10/2023Lafnitz2 - 3First Wien 18942 - 2W
-
04/06/2023First Wien 18941 - 2Lafnitz1 - 1L
-
02/09/2022Lafnitz3 - 0First Wien 18942 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Lafnitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Wien 1894 (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
First Wien 1894 (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Wien 1894 và Lafnitz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
4 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | B H T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T B B H B |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B H H H B T |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
13 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | B B B H T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: