Đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC, 15h30 ngày 21/4
Kết quả SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
Đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
Phong độ SC Bregenz gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC trước đây
-
18/10/2024Floridsdorfer AC1 - 1SC Bregenz1 - 0D
-
20/04/2024SC Bregenz0 - 2Floridsdorfer AC0 - 1L
-
30/09/2023Floridsdorfer AC1 - 2SC Bregenz1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Bregenz vs Floridsdorfer AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Bregenz (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Bregenz (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Bregenz thắng
Bại: là số trận SC Bregenz thua
Thắng: là số trận SC Bregenz thắng
Bại: là số trận SC Bregenz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Bregenz và Floridsdorfer AC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
13 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: