Đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten, 23h00 ngày 04/4
Kết quả SV Ried vs SKU Amstetten
Đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Ried vs SKU Amstetten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten trước đây
-
22/09/2024SKU Amstetten2 - 3SV Ried2 - 1W
-
26/04/2024SV Ried3 - 0SKU Amstetten3 - 0W
-
06/10/2023SKU Amstetten2 - 3SV Ried2 - 1W
-
08/03/2020SKU Amstetten1 - 2SV Ried1 - 1W
-
11/08/2019SV Ried4 - 1SKU Amstetten2 - 0W
-
31/03/2019SV Ried2 - 0SKU Amstetten1 - 0W
-
28/01/2022SV Ried5 - 2SKU Amstetten2 - 1W
-
09/01/2021SV Ried2 - 0SKU Amstetten2 - 0W
-
08/10/2020SKU Amstetten1 - 2SV Ried0 - 1W
-
29/05/2020SV Ried2 - 0SKU Amstetten1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 6 | 6 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs SKU Amstetten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Ried và SKU Amstetten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 21 | 15 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 49 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 15 | 25 | 47 | T T T B T T |
3 | First Wien 1894 | 21 | 12 | 2 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | T B T B H T |
4 | SC Bregenz | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 29 | 9 | 35 | T T B B T T |
5 | St.Polten | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | T T H T H H |
6 | Kapfenberg | 21 | 10 | 3 | 8 | 29 | 32 | -3 | 33 | B H H B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T H T T B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 34 | 4 | 31 | T B T B B H |
9 | SKU Amstetten | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 28 | B B H B B H |
10 | FC Liefering | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B T T B T |
11 | Austria Lustenau | 21 | 4 | 11 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23 | H B B T H B |
12 | ASK Voitsberg | 21 | 7 | 2 | 12 | 23 | 28 | -5 | 23 | T T B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H B T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 17 | B T B H H T |
15 | SV Horn | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 49 | -27 | 13 | B B T B H B |
16 | Lafnitz | 21 | 2 | 5 | 14 | 24 | 54 | -30 | 11 | H B H H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: