Đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl, 20h30 ngày 12/4
Kết quả SV Austria Salzburg vs SV Kuchl
Đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl
Phong độ SV Austria Salzburg gần đây
Phong độ SV Kuchl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Austria Salzburg vs SV Kuchl
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl trước đây
-
07/09/2024SV Kuchl0 - 3SV Austria Salzburg0 - 2W
-
26/05/2023SV Austria Salzburg2 - 2SV Kuchl1 - 2D
-
22/04/2023SV Kuchl1 - 1SV Austria Salzburg0 - 1D
-
24/09/2022SV Kuchl0 - 2SV Austria Salzburg0 - 1W
-
23/07/2022SV Austria Salzburg1 - 0SV Kuchl1 - 0W
-
02/10/2021SV Austria Salzburg1 - 0SV Kuchl0 - 0W
-
07/08/2021SV Kuchl3 - 2SV Austria Salzburg1 - 1L
-
03/09/2020SV Kuchl4 - 1SV Austria Salzburg3 - 0L
-
29/09/2019SV Kuchl1 - 0SV Austria Salzburg0 - 0L
-
10/08/2019SV Austria Salzburg1 - 0SV Kuchl1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Austria Salzburg vs SV Kuchl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Austria Salzburg (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
SV Austria Salzburg (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Austria Salzburg thắng
Bại: là số trận SV Austria Salzburg thua
Thắng: là số trận SV Austria Salzburg thắng
Bại: là số trận SV Austria Salzburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Austria Salzburg và SV Kuchl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: