Đối đầu Union Gurten vs SV Ried B, 00h00 ngày 05/4
Kết quả Union Gurten vs SV Ried B
Đối đầu Union Gurten vs SV Ried B
Phong độ Union Gurten gần đây
Phong độ SV Ried B gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Union Gurten vs SV Ried B
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Gurten vs SV Ried B trước đây
-
06/09/2024SV Ried B4 - 0Union Gurten2 - 0L
-
06/04/2024Union Gurten1 - 0SV Ried B1 - 0W
-
02/09/2023SV Ried B1 - 0Union Gurten1 - 0L
-
06/05/2023SV Ried B0 - 0Union Gurten0 - 0D
-
24/09/2022Union Gurten1 - 0SV Ried B0 - 0W
-
25/05/2022Union Gurten1 - 0SV Ried B0 - 0W
-
16/10/2021SV Ried B1 - 1Union Gurten0 - 0D
-
19/09/2020SV Ried B1 - 1Union Gurten1 - 1D
-
09/11/2019Union Gurten2 - 1SV Ried B1 - 0W
-
27/07/2019SV Ried B0 - 0Union Gurten0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Union Gurten vs SV Ried B
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs SV Ried B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs SV Ried B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs SV Ried B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Gurten (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Union Gurten (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Gurten và SV Ried B trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 40 | B T T T T H |
2 | SC Mannsdorf | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 15 | 23 | 36 | H T B T B T |
3 | Kremser | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 22 | 18 | 36 | T H H B T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 35 | B B T T T H |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B H B B B B |
7 | Traiskirchen | 19 | 7 | 7 | 5 | 36 | 29 | 7 | 28 | T H H T T H |
8 | Wiener SC | 19 | 7 | 7 | 5 | 38 | 33 | 5 | 28 | H H T B T T |
9 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
10 | Team Wiener Linien | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 31 | 3 | 26 | H T H B T B |
11 | Favoritner AC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T B T B |
12 | Wiener Viktoria | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 41 | -16 | 21 | T B H T B T |
13 | SV Leobendorf | 19 | 4 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 19 | H T H H B H |
14 | ASV Siegendorf | 20 | 4 | 6 | 10 | 28 | 41 | -13 | 18 | B B B H B H |
15 | SV Gloggnitz | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H B B H |
16 | Mauerwerk | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 40 | -21 | 14 | H B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: