Đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels, 00h00 ngày 19/4
Kết quả Union Gurten vs WSC Hertha Wels
Đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels
Phong độ Union Gurten gần đây
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Union Gurten vs WSC Hertha Wels
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels trước đây
-
21/09/2024WSC Hertha Wels1 - 0Union Gurten1 - 0L
-
13/04/2024WSC Hertha Wels0 - 1Union Gurten0 - 1W
-
09/09/2023Union Gurten0 - 0WSC Hertha Wels0 - 0D
-
26/03/2023Union Gurten0 - 0WSC Hertha Wels0 - 0D
-
13/08/2022WSC Hertha Wels1 - 0Union Gurten1 - 0L
-
05/03/2022Union Gurten2 - 0WSC Hertha Wels2 - 0W
-
24/07/2021WSC Hertha Wels2 - 3Union Gurten0 - 1W
-
15/08/2020Union Gurten2 - 1WSC Hertha Wels0 - 1W
-
19/10/2019Union Gurten0 - 1WSC Hertha Wels0 - 1L
-
04/05/2019WSC Hertha Wels2 - 3Union Gurten0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Gurten vs WSC Hertha Wels: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Gurten (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Union Gurten (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
Thắng: là số trận Union Gurten thắng
Bại: là số trận Union Gurten thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Gurten và WSC Hertha Wels trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 36 | B H T T T T |
6 | Wiener SC | 22 | 9 | 8 | 5 | 44 | 35 | 9 | 35 | B T T T H T |
7 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 38 | -7 | 29 | T B T B H B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 22 | 4 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 20 | H B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: