Đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna
Đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna
Phong độ Wolfsberger AC Amateure gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna trước đây
-
29/09/2024USV St. Anna0 - 2Wolfsberger AC Amateure0 - 1W
-
01/06/2024USV St. Anna0 - 3Wolfsberger AC Amateure0 - 1W
-
29/10/2023Wolfsberger AC Amateure0 - 0USV St. Anna0 - 0D
-
09/04/2023USV St. Anna3 - 1Wolfsberger AC Amateure1 - 1L
-
27/08/2022Wolfsberger AC Amateure0 - 2USV St. Anna0 - 2L
-
20/03/2022USV St. Anna3 - 0Wolfsberger AC Amateure0 - 0L
-
07/08/2021Wolfsberger AC Amateure1 - 1USV St. Anna0 - 1D
-
10/10/2020Wolfsberger AC Amateure0 - 1USV St. Anna0 - 1L
-
18/09/2019Wolfsberger AC Amateure4 - 0USV St. Anna3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC Amateure vs USV St. Anna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC Amateure (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Wolfsberger AC Amateure (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wolfsberger AC Amateure thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC Amateure thua
Thắng: là số trận Wolfsberger AC Amateure thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC Amateure thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wolfsberger AC Amateure và USV St. Anna trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 18 | 25 | 43 | T B T T T H |
2 | Neusiedl | 23 | 12 | 7 | 4 | 40 | 25 | 15 | 43 | T T H H H H |
3 | SR Donaufeld Wien | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 42 | H T T T T T |
4 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
5 | Austria Wien (Youth) | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T T H B H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 26 | 0 | 31 | B B B H H B |
9 | Sportunion Mauer | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | B T B H B H |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H T H T B |
14 | SV Leobendorf | 23 | 4 | 8 | 11 | 32 | 38 | -6 | 20 | B H H B B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: