Kết quả San Martin Tucuman vs Gimnasia Mendoza, 05h05 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng

  • San Martin Tucuman vs Gimnasia Mendoza: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Maximiliano Padilla
  • 22'
    Guillermo Ferracutti  
    Lucas Diarte  
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Luis Alberto Silba
  • 37'
    Guillermo Ferracutti
    0-1
  • 45'
    Matias Garcia
    0-1
  • 46'
    Lautaro Fedele  
    Guillermo Rodriguez  
    0-1
  • 64'
    Ulises Vera  
    Gonzalo Bettini  
    0-1
  • 64'
    Pedro Pablo Hernandez  
    Ariel Matias Garcia  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Nicolas Rinaldi
     Jeremias Puch
  • 70'
    0-1
     Aaron Spetale
     Luis Alberto Silba
  • 73'
    0-1
     Nahuel Barboza
     Fermin Antonini
  • San Martin Tucuman vs Gimnasia Mendoza: Đội hình chính và dự bị

  • San Martin Tucuman5-3-2
    1
    Dario Sand
    5
    Gustavo Abregu
    3
    Lucas Diarte
    6
    Agustin Dattola
    2
    Juan Gines Orellana
    4
    Gonzalo Bettini
    11
    Matias Garcia
    8
    Ariel Matias Garcia
    10
    Juan Ezequiel Cuevas
    9
    Junior Arias
    7
    Guillermo Rodriguez
    7
    Gaston Esposito
    9
    Luis Alberto Silba
    8
    Nicolas Romano
    5
    Ignacio Antonio
    10
    Jeremias Puch
    11
    Fermin Antonini
    4
    Federico Torres
    2
    Diego Mondino
    6
    Maximiliano Padilla
    3
    Matias Recalde
    1
    Matías Tagliamonte
    Gimnasia Mendoza4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Axel Bordon
    19Lautaro Fedele
    14Guillermo Ferracutti
    16Pedro Pablo Hernandez
    12Franco Herrera
    20Gonzalo Martin Klusener
    13Maximo Levi
    18Ivan Molinas
    17Ulises Vera
    Nahuel Barboza 18
    Agustin Bindella 13
    Leandro Alberto Ciccolini 19
    Alejandro Gutierrez 14
    Hector Herrera 16
    Franco Ivan Meritello 15
    Lautaro Leonel Petruchi 12
    Nicolas Rinaldi 17
    Aaron Spetale 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Darío Forestello
    Jose Maria Bianco
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • San Martin Tucuman vs Gimnasia Mendoza: Số liệu thống kê

  • San Martin Tucuman
    Gimnasia Mendoza
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H