Kết quả Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba, 03h00 ngày 09/12
Kết quả Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202403:00
-
Talleres Cordoba 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2
1.02U 2
0.861
2.70X
3.002
2.80Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 26
-
Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
32'Martin Fernandez0-0
-
34'Yonathan Cabral
Enzo Martinez0-0 -
40'0-0Ruben Alejandro Botta
-
43'Lucas Castroman0-0
-
44'0-0Matias Galarza
-
46'0-0Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta -
63'0-0Blas Riveros
Silvio Alejandro Martinez -
69'0-0Juan Portillo
-
70'Pablo De Blasis
Lucas Castroman0-0 -
73'Leandro Mamut0-0
-
76'0-0Federico Girotti
Cristian Alberto Tarragona -
76'0-0Bruno Barticciotto
Matias Galarza -
80'0-1Bruno Barticciotto (Assist:Miguel Angel Navarro Zarate)
-
82'Santino Primante
Martin Fernandez0-1 -
82'Augusto Max
Nicolas Garayalde0-1 -
90'0-1Matias Eduardo Esquivel
-
90'0-1Ulises Ortegoza
Matias Galarza
-
Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia La Plata4-3-313Marcos Ledesma18Carlos Nicolas Colazo21Enzo Martinez4Leonardo Morales15Juan de Dios Pintado Leines34Leandro Mamut6Martin Fernandez36Nicolas Garayalde19Lucas Castroman30Rodrigo Castillo38Manuel Panaro Miramon25Cristian Alberto Tarragona14Silvio Alejandro Martinez10Ruben Alejandro Botta8Matias Galarza27Juan Camilo Portilla Pena7Matias Galarza29Gaston Americo Benavidez6Juan Rodriguez28Juan Portillo16Miguel Angel Navarro Zarate22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
20Yonathan Cabral10Pablo De Blasis16Augusto Max31Santino Primante23Nelson Insfran26Diego Valentin Rodriguez Alonso3Rodrigo Gallo28Fabricio Corbalan17Brian Blasi14Agustin Bolivar33Franco TroyanskyMatias Eduardo Esquivel 23Blas Riveros 15Bruno Barticciotto 32Federico Girotti 9Ulises Ortegoza 30Lautaro Morales 17Kevin Mantilla 5Alex Vigo 13Lucas Suarez 3Franco Moyano 20Matias Gomez 21Ramiro Ruiz Rodriguez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonardo MadelonJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia La Plata vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Gimnasia La PlataTalleres Cordoba
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút5
-
-
11Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
332Số đường chuyền357
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn10
-
-
28Cản phá thành công20
-
-
15Thử thách18
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công102
-
-
72Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |