Đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club, 01h30 ngày 15/4
Kết quả Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club
Đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club
Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
VĐQG Argentina 2025: Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club trước đây
-
27/06/2022Racing Club5 - 0Aldosivi Mar del Plata2 - 0L
-
11/05/2022Racing Club5 - 0Aldosivi Mar del Plata2 - 0L
-
28/07/2021Aldosivi Mar del Plata0 - 2Racing Club0 - 0L
-
21/02/2021Racing Club2 - 2Aldosivi Mar del Plata0 - 1D
-
06/10/2019Racing Club2 - 0Aldosivi Mar del Plata1 - 0L
-
27/01/2019Aldosivi Mar del Plata1 - 3Racing Club1 - 1L
-
06/06/2017Racing Club1 - 1Aldosivi Mar del Plata1 - 1D
-
11/04/2016Aldosivi Mar del Plata2 - 1Racing Club0 - 1W
-
01/06/2015Aldosivi Mar del Plata1 - 2Racing Club1 - 2L
-
16/03/2020Aldosivi Mar del Plata3 - 4Racing Club2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 2 | 6 |
Siêu Cúp Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aldosivi Mar del Plata vs Racing Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aldosivi Mar del Plata (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Aldosivi Mar del Plata (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aldosivi Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Aldosivi Mar del Plata thua
Thắng: là số trận Aldosivi Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Aldosivi Mar del Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aldosivi Mar del Plata và Racing Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
4 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
5 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
6 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
7 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
12 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
13 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
21 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
22 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
23 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
26 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
27 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: