Đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 08/4
Kết quả Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba trước đây
-
26/07/2024Atletico Tucuman1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0W
-
30/01/2024Instituto AC Cordoba3 - 0Atletico Tucuman2 - 0L
-
29/08/2023Atletico Tucuman0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
11/03/2023Instituto AC Cordoba1 - 1Atletico Tucuman1 - 0D
-
12/08/2015Instituto AC Cordoba1 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
-
27/03/2015Atletico Tucuman3 - 1Instituto AC Cordoba2 - 0W
-
09/03/2014Instituto AC Cordoba2 - 2Atletico Tucuman2 - 0D
-
09/09/2013Atletico Tucuman2 - 2Instituto AC Cordoba2 - 1D
-
18/05/2013Atletico Tucuman2 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0W
-
18/11/2012Instituto AC Cordoba0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
3 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
4 | Argentinos Juniors | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
10 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
11 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T B H H T B |
12 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T B T H |
13 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
14 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
15 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
16 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
20 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
21 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
23 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
24 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
25 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
26 | Banfield | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
28 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: