Đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys, 07h00 ngày 08/4
Kết quả Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys trước đây
-
22/09/2024Newells Old Boys1 - 0Club Atletico Tigre0 - 0L
-
08/03/2024Newells Old Boys1 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
21/10/2023Club Atletico Tigre0 - 2Newells Old Boys0 - 0L
-
08/05/2023Club Atletico Tigre2 - 2Newells Old Boys2 - 1D
-
14/10/2022Newells Old Boys0 - 2Club Atletico Tigre0 - 2W
-
21/10/2018Newells Old Boys2 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
31/03/2018Newells Old Boys2 - 1Club Atletico Tigre2 - 0L
-
12/09/2016Newells Old Boys1 - 0Club Atletico Tigre0 - 0L
-
22/03/2016Club Atletico Tigre3 - 3Newells Old Boys3 - 1D
-
20/07/2015Club Atletico Tigre0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
3 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
4 | Argentinos Juniors | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
10 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
11 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T B H H T B |
12 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T B T H |
13 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
14 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
15 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
16 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
20 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
21 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
23 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
24 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
25 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
26 | Banfield | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
28 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: