Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 07h15 ngày 15/4
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Lanus gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus trước đây
-
26/08/2024Lanus1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
-
06/02/2024Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0Lanus0 - 0W
-
03/09/2023Lanus2 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
-
18/04/2023Godoy Cruz Antonio Tomba4 - 4Lanus3 - 4D
-
17/07/2022Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Lanus1 - 1W
-
25/04/2022Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Lanus1 - 1D
-
17/08/2021Lanus3 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0L
-
03/02/2020Lanus2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
26/01/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2Lanus0 - 2L
-
14/07/2022Lanus1 - 3Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Lanus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
4 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
5 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
6 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
7 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
12 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
13 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
21 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
22 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
23 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
26 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
27 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: