Kết quả Racing Club vs Belgrano, 05h15 ngày 31/01
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202505:15
-
Belgrano0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
0.97U 2.5
0.931
1.18X
6.002
19.00Hiệp 1-0.25
8.33+0.25
0.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 2
-
Racing Club vs Belgrano: Diễn biến chính
-
21'Adrian Martinez (Assist:Gaston Nicolas Martirena Torres)1-0
-
Racing Club vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-2-121Gabriel Arias35Santiago Quiros13Santiago Sosa3Marco Di Cesare27Gabriel Rojas32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres7Maximiliano Salas10Luciano Vietto9Adrian Martinez10Lucas Zelarrayan29Franco Daniel Jara7Bryan Reyna15Lucas Andres Menossi11Francisco Gonzalez Metilli8Gabriel Compagnucci2Anibal Leguizamon13Nicolas Meriano6Fausto Grillo53Juan Velazquez25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
25Facundo Cambeses23Nazareno Colombo34Facundo Mura20German Conti43Gonzalo Escudero16Martin Barrios19Juan Ignacio Rodriguez36Bruno Zuculini11Federico Zaracho77Adrian Balboa41Ramiro Degregorio28Santiago SolariManuel Vicentini 23Mariano Troilo 37Geronimo Heredia 34Ulises Sanchez 12Tiago Cravero 17Julian Mavilla 32Jeremias Lucco 42Lucas Passerini 9Nicolas Fernandez Miranda 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Racing ClubBelgrano
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút1
-
-
5Sút Phạt6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
241Số đường chuyền141
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
4Đánh chặn3
-
-
6Ném biên10
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass2
-
-
40Pha tấn công41
-
-
34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Banfield | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | San Lorenzo | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Independiente | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
5 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | River Plate | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
10 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | B T |
11 | Club Atletico Tigre | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
12 | Racing Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
13 | Instituto AC Cordoba | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
14 | Atletico Tucuman | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
15 | Central Cordoba SDE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
16 | Boca Juniors | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
17 | CA Huracan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
18 | Belgrano | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
19 | Argentinos Juniors | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
20 | Sarmiento Junin | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
21 | San Martin San Juan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
22 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
23 | Barracas Central | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
25 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
26 | Lanus | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
27 | Newells Old Boys | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
29 | Gimnasia La Plata | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation