Đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan, 22h00 ngày 26/4
Kết quả FC Noah vs Ararat Yerevan
Đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs Ararat Yerevan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan trước đây
-
20/11/2024FC Noah4 - 0Ararat Yerevan2 - 0W
-
15/09/2024Ararat Yerevan2 - 1FC Noah0 - 0L
-
09/05/2024Ararat Yerevan0 - 1FC Noah0 - 1W
-
07/03/2024FC Noah4 - 3Ararat Yerevan4 - 1W
-
03/11/2023Ararat Yerevan0 - 2FC Noah0 - 1W
-
31/08/2023FC Noah3 - 0Ararat Yerevan2 - 0W
-
20/05/2023Ararat Yerevan1 - 0FC Noah0 - 0L
-
18/03/2023FC Noah2 - 1Ararat Yerevan0 - 0W
-
05/11/2022Ararat Yerevan2 - 1FC Noah1 - 0L
-
03/09/2022FC Noah0 - 0Ararat Yerevan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs Ararat Yerevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và Ararat Yerevan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 24 | 21 | 1 | 2 | 80 | 13 | 67 | 64 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 24 | 16 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 51 | T T T B H T |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 24 | 12 | 5 | 7 | 45 | 28 | 17 | 41 | H T H T T B |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: