Đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Ararat Yerevan vs FC West Armenia
Đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs FC West Armenia
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia trước đây
-
24/08/2024FC West Armenia1 - 2Ararat Yerevan0 - 0W
-
22/04/2024FC West Armenia1 - 2Ararat Yerevan0 - 0W
-
24/02/2024Ararat Yerevan1 - 0FC West Armenia0 - 0W
-
19/10/2023FC West Armenia0 - 2Ararat Yerevan0 - 0W
-
12/08/2023Ararat Yerevan1 - 0FC West Armenia1 - 0W
-
03/04/2021Ararat Yerevan5 - 1FC West Armenia2 - 0W
-
11/03/2021FC West Armenia2 - 0Ararat Yerevan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs FC West Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và FC West Armenia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 18 | 14 | 32 | T B T B B T |
3 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 21 | 12 | 26 | B B T T B T |
6 | Shirak | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 24 | B H T H T T |
7 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
8 | FC West Armenia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 17 | H T T B H B |
9 | Ararat Yerevan | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B H B H |
10 | Alashkert | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 13 | T T B B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: