Đối đầu FC Noah vs FC West Armenia, 22h00 ngày 06/4
Kết quả FC Noah vs FC West Armenia
Đối đầu FC Noah vs FC West Armenia
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ FC West Armenia gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FC West Armenia
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FC West Armenia trước đây
-
24/02/2025FC West Armenia0 - 4FC Noah0 - 2W
-
15/12/2024FC Noah7 - 1FC West Armenia3 - 1W
-
25/05/2024FC Noah3 - 1FC West Armenia1 - 1W
-
05/04/2024FC West Armenia2 - 5FC Noah0 - 1W
-
29/11/2023FC Noah5 - 1FC West Armenia1 - 1W
-
26/09/2023FC West Armenia2 - 4FC Noah0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FC West Armenia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC West Armenia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC West Armenia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC West Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FC West Armenia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: