Đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B, 19h00 ngày 09/4
Kết quả FC Syunik vs Shirak Gjumri B
Đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B
Phong độ FC Syunik gần đây
Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Syunik vs Shirak Gjumri B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B trước đây
-
24/09/2024Shirak Gjumri B0 - 3FC Syunik0 - 2W
-
22/05/2024Shirak Gjumri B0 - 1FC Syunik0 - 1W
-
05/11/2023FC Syunik4 - 1Shirak Gjumri B1 - 1W
-
09/04/2023FC Syunik1 - 2Shirak Gjumri B1 - 0L
-
26/10/2022Shirak Gjumri B1 - 0FC Syunik0 - 0L
-
09/08/2022FC Syunik2 - 0Shirak Gjumri B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Shirak Gjumri B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Syunik (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Syunik (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Syunik và Shirak Gjumri B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 18 | 16 | 1 | 1 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T B T T |
2 | FC Syunik | 17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 42 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 17 | 9 | 3 | 5 | 48 | 23 | 25 | 30 | B B T T H H |
5 | Urartu II | 16 | 8 | 3 | 5 | 36 | 23 | 13 | 27 | H H T T H T |
6 | Pyunik B | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | T H T B H T |
7 | Ararat Yerevan II | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 35 | 3 | 25 | T B B H B T |
8 | Shirak Gjumri B | 16 | 6 | 4 | 6 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H T T H H |
9 | Andranik | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | B H B T H H |
10 | Bentonit Idzhevan | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T B B H T B |
11 | Ararat-Armenia B | 17 | 3 | 1 | 13 | 24 | 43 | -19 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 53 | -40 | 8 | B B B B B B |
13 | Nikarm | 18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | -76 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: