Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ, 15h00 ngày 08/01
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Brisbane Roar vs Nữ Melbourne Victory, 15h00 ngày 8/1
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 3.25
0.89U 3.25
0.931
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Diễn biến chính
-
22'Kuilamu G.1-0
-
37'Kuilamu G.2-0
-
90'2-0Sakalis S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Melbourne Victory Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ
-
12Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
371Số đường chuyền327
-
-
76%Chuyền chính xác71%
-
-
3Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
33Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách12
-
-
27Long pass28
-
-
107Pha tấn công116
-
-
46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 15 | 7 | 0 | 51 | 21 | 30 | 52 | T H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T T B T B T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 46 | 40 | 6 | 26 | B B B B B H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | T B T T T T |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | B T H T B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 27 | 43 | -16 | 16 | T B B B B H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW