Kết quả Perth Glory Nữ vs WS Wanderers Nữ, 16h00 ngày 22/03
Kết quả Perth Glory Nữ vs WS Wanderers Nữ
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.25X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs WS Wanderers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Perth Glory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Diễn biến chính
-
72'0-0Trew B.
-
90'Foletta I.1-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs WS Wanderers Nữ: Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữWS Wanderers Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
434Số đường chuyền421
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Cứu thua4
-
-
31Rê bóng thành công35
-
-
11Đánh chặn20
-
-
45Ném biên31
-
-
15Thử thách18
-
-
29Long pass29
-
-
105Pha tấn công109
-
-
61Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 15 | 7 | 0 | 51 | 21 | 30 | 52 | T H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50 | T T T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T T B T B T |
4 | Western United (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 38 | 45 | -7 | 32 | H B B T T B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B H T T B |
6 | Canberra United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 30 | H B B B T T |
7 | Brisbane Roar (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 42 | 36 | 6 | 25 | H B B B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 29 | -5 | 23 | B T B B B B |
9 | Sydney FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | T B T T T T |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | B T H T B B |
11 | Newcastle Jets (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 28 | 51 | -23 | 20 | T T T B B B |
12 | WS Wanderers (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 39 | -16 | 15 | T T B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW