Kết quả Adelaide United vs Western United FC, 15h40 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 4

  • Adelaide United vs Western United FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Kane Vidmar (Assist:Dylan Leonard)
  • 34'
    Dylan Leonard(OW)
    1-1
  • 46'
    1-1
     Abel Walatee
     Matthew Grimaldi
  • 65'
    Archie Goodwin  
    Luka Jovanovic  
    1-1
  • 65'
    Ben Folami  
    Austin Ayoubi  
    1-1
  • 65'
    Jonny Yull  
    Stefan Mauk  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Benjamin Garuccio
     Charbel Shamoon
  • 69'
    1-1
     Oliver Lavale
     Noah Botic
  • 71'
    Zach Clough (Assist:Jonny Yull) goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
     Rhys Bozinovski
     Sebastian Pasquali
  • 77'
    Sanchez Cortes Isaias  
    Jay Barnett  
    2-1
  • 86'
    2-1
     James York
     Kane Vidmar
  • 87'
    Ryan White  
    Zach Clough  
    2-1
  • Adelaide United vs Western United FC: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    1
    James Delianov
    7
    Ryan Kitto
    51
    Panagiotis Kikianis
    3
    Bart Vriends
    20
    Dylan Pierias
    55
    Ethan Alagich
    14
    Jay Barnett
    42
    Austin Ayoubi
    6
    Stefan Mauk
    10
    Zach Clough
    9
    Luka Jovanovic
    9
    Ibusuki Hiroshi
    19
    Noah Botic
    77
    Riku Danzaki
    21
    Sebastian Pasquali
    32
    Angus Thurgate
    10
    Matthew Grimaldi
    13
    Tate Russell
    22
    Kane Vidmar
    30
    Dylan Leonard
    29
    Charbel Shamoon
    33
    Matthew Sutton
    Western United FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 40Ethan Cox
    17Ben Folami
    26Archie Goodwin
    36Panashe Madanha
    8Sanchez Cortes Isaias
    44Ryan White
    12Jonny Yull
    Rhys Bozinovski 23
    Benjamin Garuccio 17
    Thomas Heward-Belle 1
    Oliver Lavale 5
    Jake Najdovski 14
    Abel Walatee 20
    James York 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    John Aloisi
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Western United FC: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Western United FC
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 8 6 1 1 12 7 5 19 T T T T H B
2 Adelaide United 8 5 3 0 20 12 8 18 T T H T T H
3 Melbourne Victory 8 5 2 1 13 5 8 17 T T B T T H
4 Melbourne City 8 4 2 2 15 9 6 14 T T B T H H
5 Western United FC 9 3 3 3 15 12 3 12 B T B H T T
6 Western Sydney 8 3 2 3 19 15 4 11 B T B T H T
7 FC Macarthur 8 3 2 3 16 12 4 11 B T B H H T
8 Sydney FC 8 3 1 4 17 17 0 10 T B T B B H
9 Wellington Phoenix 8 3 1 4 10 11 -1 10 B T T B B B
10 Central Coast Mariners 7 2 3 2 5 10 -5 9 H H B T T B
11 Newcastle Jets 7 2 0 5 8 11 -3 6 T B B B B T
12 Perth Glory 9 1 2 6 5 24 -19 5 B B H B B T
13 Brisbane Roar 8 0 2 6 11 21 -10 2 B B H B H B

Title Play-offs