Kết quả Blacktown Spartans vs University NSW, 16h15 ngày 04/04
Kết quả Blacktown Spartans vs University NSW
Đối đầu Blacktown Spartans vs University NSW
Phong độ Blacktown Spartans gần đây
Phong độ University NSW gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202516:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.70O 3.25
0.71U 3.25
1.051
2.10X
3.702
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.88O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blacktown Spartans vs University NSW
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 9
-
Blacktown Spartans vs University NSW: Diễn biến chính
-
8'0-1
Thomas Quilligan
-
11'0-1
-
17'0-2
Jack Fulton
-
34'0-3
Thomas Quilligan
-
41'0-3
-
51'0-4
Jack Fulton
-
81'0-4
-
84'0-4
-
90'0-5
Fowler C.
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Blacktown Spartans vs University NSW: Số liệu thống kê
-
Blacktown SpartansUniversity NSW
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
76Pha tấn công50
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B T T T B T |
2 | SD Raiders FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T H T T B |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 20 | T B H T H T |
4 | University NSW | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 17 | H T H B T T |
5 | Bulls Academy | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | T H H T T B |
6 | Inter Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 14 | B B B T H T |
7 | Blacktown Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | T H T T B B |
8 | Canterbury Bankstown FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B T B T H |
9 | Bankstown City Lions | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H T B B T |
10 | Rydalmere Lions FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B H H B T T |
11 | Bonnyrigg White Eagles | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | T H H B B B |
12 | Dulwich Hill SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B B T H H |
13 | Hills Brumbies | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B T B B B |
14 | Mounties Wanderers | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | H T T B H B |
15 | Hake Ya Dong in Sydney City | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B B H |
16 | Macarthur Rams | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 5 | H B B T H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW