Đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers, 10h30 ngày 05/4
Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers
Đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Adelaide Panthers gần đây
Bang Nam Úc 2025: Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers
-
Giải đấu: Bang Nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 10:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers trước đây
-
11/10/2020Adelaide Vipers4 - 4Adelaide Panthers3 - 3D
-
06/03/2020Adelaide Panthers5 - 0Adelaide Vipers1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bang Nam Úc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Panthers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Vipers (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Adelaide Vipers (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide Vipers thắng
Bại: là số trận Adelaide Vipers thua
Thắng: là số trận Adelaide Vipers thắng
Bại: là số trận Adelaide Vipers thua
BXH Vòng Bảng Bang Nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide Vipers và Adelaide Panthers trên Bảng xếp hạng của Bang Nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bang Nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Cumberland United FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
3 | West Adelaide SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Adelaide Olympic | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
5 | The Cove FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H T |
6 | Adelaide Blue Eagles | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B B T T |
7 | Salisbury United | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
8 | Adelaide Cobras FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T B |
9 | Adelaide Vipers | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
10 | Fulham United FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Pontian Eagles | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
12 | Adelaide Panthers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW