Đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles, 13h00 ngày 26/4
Kết quả Adelaide Vipers vs Pontian Eagles
Đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Pontian Eagles gần đây
Bang Nam Úc 2025: Adelaide Vipers vs Pontian Eagles
-
Giải đấu: Bang Nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles trước đây
-
30/07/2022Adelaide Vipers5 - 2Pontian Eagles0 - 1W
-
12/06/2021Adelaide Vipers7 - 6Pontian Eagles3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nam Úc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Adelaide Vipers vs Pontian Eagles: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Vipers (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Adelaide Vipers (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Adelaide Vipers thắng
Bại: là số trận Adelaide Vipers thua
Thắng: là số trận Adelaide Vipers thắng
Bại: là số trận Adelaide Vipers thua
BXH Vòng Bảng Bang Nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Adelaide Vipers và Pontian Eagles trên Bảng xếp hạng của Bang Nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bang Nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 | B B T T T T |
3 | Cumberland United FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T B T T T B |
4 | Salisbury United | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T B T T |
5 | West Adelaide SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 10 | T B T B B T |
6 | Adelaide Olympic | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | T B H T H H |
7 | Adelaide Cobras FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | H B T B B T |
8 | Fulham United FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B B H T |
9 | Adelaide Vipers | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H T B B T B |
10 | The Cove FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 24 | -12 | 7 | T H T B B B |
11 | Pontian Eagles | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 4 | T B B B B H |
12 | Adelaide Panthers | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW