Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ, 11h00 ngày 29/3
Kết quả NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ trước đây
-
18/08/2024Illawarra Stingrays (W)1 - 1NWS Spirit (W)0 - 0D
-
18/05/2024NWS Spirit (W)1 - 2Illawarra Stingrays (W)1 - 0L
-
19/08/2023NWS Spirit (W)0 - 2Illawarra Stingrays (W)0 - 1L
-
21/05/2023Illawarra Stingrays (W)1 - 1NWS Spirit (W)1 - 1D
-
31/07/2022Illawarra Stingrays (W)1 - 1NWS Spirit (W)1 - 0D
-
15/05/2022NWS Spirit (W)1 - 2Illawarra Stingrays (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NWS Spirit Nữ vs Illawarra Stingrays Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NWS Spirit Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
NWS Spirit Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NWS Spirit Nữ thắng
Bại: là số trận NWS Spirit Nữ thua
Thắng: là số trận NWS Spirit Nữ thắng
Bại: là số trận NWS Spirit Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NWS Spirit Nữ và Illawarra Stingrays Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T |
2 | Manly Utd (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
5 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H H |
6 | UNSW FC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | T H B |
7 | Aime Rigi (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
8 | NWS Spirit (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
9 | Maca Searle (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
10 | WS Wanderers B (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
12 | University of Sydney (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
13 | Bulls Academy (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
14 | Gladesville Ravens (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW