Đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC, 13h30 ngày 26/4
Kết quả Valentine vs Lambton Jaffas FC
Đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC
Phong độ Valentine gần đây
Phong độ Lambton Jaffas FC gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025: Valentine vs Lambton Jaffas FC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 13:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC trước đây
-
27/07/2024Valentine3 - 1Lambton Jaffas FC1 - 1W
-
27/04/2024Lambton Jaffas FC3 - 2Valentine3 - 1L
-
15/07/2023Valentine1 - 2Lambton Jaffas FC1 - 0L
-
22/04/2023Lambton Jaffas FC2 - 1Valentine1 - 1L
-
27/07/2022Valentine1 - 0Lambton Jaffas FC0 - 0W
-
17/07/2022Lambton Jaffas FC1 - 2Valentine0 - 1W
-
27/06/2021Valentine1 - 1Lambton Jaffas FC0 - 0D
-
11/04/2021Lambton Jaffas FC1 - 0Valentine0 - 0L
-
05/08/2020Valentine0 - 4Lambton Jaffas FC0 - 2L
-
13/07/2019Lambton Jaffas FC5 - 2Valentine4 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valentine vs Lambton Jaffas FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valentine (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Valentine (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
Thắng: là số trận Valentine thắng
Bại: là số trận Valentine thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valentine và Lambton Jaffas FC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 20 | H T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 9 | 16 | 16 | T T T T B T |
4 | Newcastle Olympic | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 14 | B T T B H T |
5 | Charleston City Blues | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | T B H T H B |
6 | Cooks Hill United | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B B T B |
7 | Adamstown Rosebuds FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B T B B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | B B B H H H |
9 | Valentine | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 25 | -8 | 8 | H B T B B T |
10 | Maitland | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 24 | -9 | 8 | T B B B H T |
11 | Lambton Jarvis | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | B H B H H H |
12 | New Lambton FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW