Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Sydney Olympic FC Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
0.98O 3
0.97U 3
0.791
4.90X
3.572
1.50Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.02O 1.25
0.88U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 6
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ: Diễn biến chính
-
12'1-0
-
62'1-1
-
63'1-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Sydney Olympic FC Nữ vs Manly Utd Nữ: Số liệu thống kê
-
Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
77Pha tấn công95
-
-
50Tấn công nguy hiểm119
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
7 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
8 | NWS Spirit (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T H B T |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | Bulls Academy (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T B |
11 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
12 | Sydney Olympic FC (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H B H B H |
13 | Aime Rigi (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 3 | B T B B B |
14 | University of Sydney (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW