Kết quả Sydney FC vs Perth Glory, 12h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 26

  • Sydney FC vs Perth Glory: Diễn biến chính

  • 5'
    Jordan Courtney-Perkins (Assist:Robert Mak) goal 
    1-0
  • 41'
    Joe Lolley goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Mustafa Amini
  • 45'
    Luke Brattan goal 
    3-0
  • 45'
    Jake Girdwood Reich Penalty awarded
    3-0
  • 46'
    Jack Rodwell  
    Luke Brattan  
    3-0
  • 53'
    3-0
    Giordano Colli
  • 54'
    3-0
     David Williams
     Stefan Colakovski
  • 54'
    3-0
     Trent Ostler
     Giordano Colli
  • 54'
    3-0
     Andriano Lebib
     Mustafa Amini
  • 55'
    Anthony Caceres
    3-0
  • 58'
    3-1
    goal Adam Taggart (Assist:Jarrod Carluccio)
  • 61'
    Max Burgess  
    Jaiden Kucharski  
    3-1
  • 62'
    3-1
    Kaelan Majekodunmi
  • 65'
    3-1
    Adam Taggart
  • 65'
    3-1
     Bruce Kamau
     Jarrod Carluccio
  • 68'
    Robert Mak goal 
    4-1
  • 69'
    Joel King  
    Jordan Courtney-Perkins  
    4-1
  • 74'
    4-1
     Khoa Ngo
     Jacob Muir
  • 74'
    Robert Mak (Assist:Corey Hollman) goal 
    5-1
  • 81'
    Joel King (Assist:Anthony Caceres) goal 
    6-1
  • 85'
    Matthew Scarcella  
    Corey Hollman  
    6-1
  • 90'
    Joe Lolley (Assist:Anthony Caceres) goal 
    7-1
  • Sydney FC vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC4-2-3-1
    1
    Andrew Redmayne
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    8
    Jake Girdwood Reich
    27
    Hayden Matthews
    23
    Rhyan Grant
    26
    Luke Brattan
    12
    Corey Hollman
    25
    Jaiden Kucharski
    17
    Anthony Caceres
    10
    Joe Lolley
    11
    Robert Mak
    7
    Stefan Colakovski
    22
    Adam Taggart
    17
    Jarrod Carluccio
    8
    Mustafa Amini
    20
    Giordano Colli
    23
    Daniel Bennie
    2
    Johnny Koutroumbis
    28
    Kaelan Majekodunmi
    3
    Jacob Muir
    16
    Joshua Rawlins
    1
    Oliver Sail
    Perth Glory4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Jack Rodwell
    22Max Burgess
    16Joel King
    18Matthew Scarcella
    20Adam Pavlesic
    15Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    19Mitchell Glasson
    Trent Ostler 19
    David Williams 9
    Andriano Lebib 34
    Bruce Kamau 77
    Khoa Ngo 36
    Cameron Cook 13
    Jayden Gorman 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Alen Stajcic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs Perth Glory: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    Perth Glory
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 34
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 22
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 643
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    15
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs