Kết quả Auckland FC vs FC Macarthur, 11h00 ngày 01/02
Kết quả Auckland FC vs FC Macarthur
Đối đầu Auckland FC vs FC Macarthur
Phong độ Auckland FC gần đây
Phong độ FC Macarthur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.73X
3.752
4.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Auckland FC vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Mount Smart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 17
-
Auckland FC vs FC Macarthur: Diễn biến chính
-
9'Neyder Moreno (Assist:Max Andrew Mata)1-0
-
19'1-1
Jake Hollman
-
23'Callan Elliot
Nando Zen Pijnaker1-1 -
31'1-1Ivan Vujica
-
34'1-1Luke Brattan
-
66'1-1Harrison Sawyer
Frans Deli -
66'1-1Dean Bosnjak
Christopher Oikonomidis -
72'Marlee Francois
Neyder Moreno1-1 -
72'Luis Felipe Gallegos
Jake Brimmer1-1 -
72'Jesse Randall
Max Andrew Mata1-1 -
80'Louis Verstraete (Assist:Francis De Vries)2-1
-
82'2-1Walter Scott
Joshua Damevski -
83'Cameron Howieson
Logan Rogerson2-1 -
88'2-1Oliver Randazzo
Jake Hollman -
90'Louis Verstraete2-1
-
Auckland FC vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
-
Auckland FC4-4-212Alex Paulsen15Francis De Vries4Nando Zen Pijnaker5Tommy Smith2Hiroki Sakai25Neyder Moreno22Jake Brimmer6Louis Verstraete27Logan Rogerson9Max Andrew Mata10Luis Guillermo May Bartesaghi98Valere Germain8Jake Hollman9Christopher Oikonomidis23Frans Deli26Luke Brattan44Marin Jakolis20Kealey Adamson6Tomislav Uskok27Joshua Damevski13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
-
17Callan Elliot28Luis Felipe Gallegos21Jesse Randall11Marlee Francois7Cameron Howieson1Michael Woud14Liam GillionHarrison Sawyer 28Dean Bosnjak 24Walter Scott 18Oliver Randazzo 17Alex Robinson 30Ante Vojvodic 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Auckland FC vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
-
Auckland FCFC Macarthur
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
367Số đường chuyền341
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn11
-
-
33Ném biên26
-
-
27Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass18
-
-
117Pha tấn công92
-
-
61Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T H H H T |
2 | Western United FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 46 | 30 | 16 | 38 | H B T T T T |
3 | Melbourne City | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T H T T B T |
4 | Melbourne Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | T H H T B T |
5 | Western Sydney | 21 | 10 | 5 | 6 | 49 | 36 | 13 | 35 | H T T T T H |
6 | Adelaide United | 21 | 9 | 6 | 6 | 46 | 45 | 1 | 33 | B B H H B B |
7 | Sydney FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 44 | 34 | 10 | 30 | T H H T H B |
8 | FC Macarthur | 22 | 8 | 5 | 9 | 41 | 37 | 4 | 29 | H B B B T H |
9 | Newcastle Jets | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 37 | -4 | 26 | T T H T B H |
10 | Central Coast Mariners | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 40 | -14 | 25 | H B B B H T |
11 | Wellington Phoenix | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | B B B B H H |
12 | Brisbane Roar | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 40 | -17 | 11 | H B H H T B |
13 | Perth Glory | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 51 | -36 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW