Kết quả Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth), 16h15 ngày 14/03
Kết quả Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Port Melbourne gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/03/202516:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 3
0.87U 3
0.911
2.20X
3.602
2.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 6
-
Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
12'0-0
-
23'0-1
Patrick Wall
-
24'0-1
-
45'0-1
-
64'0-1
-
69'0-2Amanhomm Khamis(OW)
-
83'0-3
Lazarevski D.
-
88'0-3
-
90'0-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Port Melbourne vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Port MelbourneMelbourne Victory FC (Youth)
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
74Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Preston Lions | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | B H T T T |
4 | Hume City | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T H T T B |
5 | Dandenong Thunder | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B H T T |
6 | Heidelberg United | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T T H B T |
7 | South Melbourne | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B |
8 | Dandenong City SC | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 6 | H H H B T |
9 | Melbourne Knights | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B T B |
10 | St Albans Saints | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 | H B B T B |
11 | Altona Magic | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H T B B B |
12 | Port Melbourne | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B T B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | H B H B B |
14 | Green Gully Cavaliers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW