Kết quả Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC, 16h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 13

  • Bulls Academy vs Rydalmere Lions FC: Diễn biến chính

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 10 7 1 2 23 8 15 22 B T T T B T
2 SD Raiders FC 9 7 1 1 18 8 10 22 T T H T T B
3 Newcastle Jets FC (Youth) 10 6 2 2 21 13 8 20 T B H T H T
4 University NSW 9 5 2 2 22 8 14 17 H T H B T T
5 Bulls Academy 10 4 3 3 16 15 1 15 T H H T T B
6 Inter Lions 10 4 2 4 18 15 3 14 B B B T H T
7 Blacktown Spartans 10 4 2 4 14 16 -2 14 T H T T B B
8 Canterbury Bankstown FC 9 4 1 4 13 15 -2 13 B B T B T H
9 Bankstown City Lions 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H T B B T
10 Rydalmere Lions FC 9 3 3 3 16 16 0 12 B H H B T T
11 Bonnyrigg White Eagles 10 3 2 5 16 17 -1 11 T H H B B B
12 Dulwich Hill SC 9 3 2 4 8 13 -5 11 T B B T H H
13 Hills Brumbies 9 3 0 6 9 14 -5 9 B B T B B B
14 Mounties Wanderers 10 2 3 5 6 16 -10 9 H T T B H B
15 Hake Ya Dong in Sydney City 9 2 1 6 9 22 -13 7 T B B B B H
16 Macarthur Rams 9 1 2 6 5 15 -10 5 H B B T H B